bon chen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bon chen+ verb
- To scramble
- bon chen trên đường danh lợi
to scramble for position and privileges
- bon chen trên đường danh lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bon chen"
Lượt xem: 969